Có 1 kết quả:
兔死狐悲 tù sǐ hú bēi ㄊㄨˋ ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. if the rabbit dies, the fox grieves (idiom); fig. to have sympathy with a like-minded person in distress
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0